STT | Tên chương |
---|---|
3634 | Vĩnh hằng (kết thúc) |
3633 | 100 châu |
3632 | Thiên đạo hóa hình (2) |
3631 | Thiên đạo hóa hình (1) |
3630 | Đại lượng tạo nên đại đế |
STT | Tên chương |
---|---|
3621 | Bí mật cuối cùng (trung) |
3622 | Bí mật cuối cùng (hạ) |
3623 | Thôn phệ thần giới bản nguyên (thượng) (1) |
3624 | Thôn phệ thần giới bản nguyên (thượng) (2) |
3625 | Thôn phệ thần giới bản nguyên (hạ) |
3626 | Nhiếp vân phát uy |
3627 | Các đại đế vô sỉ |
3628 | Toàn bộ chém giết |
3629 | Đại đế sống nhiều kỷ nguyên thần phục |
3630 | Đại lượng tạo nên đại đế |
3631 | Thiên đạo hóa hình (1) |
3632 | Thiên đạo hóa hình (2) |
3633 | 100 châu |
3634 | Vĩnh hằng (kết thúc) |