STT | Tên chương |
---|---|
3634 | Vĩnh hằng (kết thúc) |
3633 | 100 châu |
3632 | Thiên đạo hóa hình (2) |
3631 | Thiên đạo hóa hình (1) |
3630 | Đại lượng tạo nên đại đế |
STT | Tên chương |
---|---|
3501 | Đạm đài lăng nguyệt xoắn xuýt (thượng) (1) |
3502 | Đạm đài lăng nguyệt xoắn xuýt (thượng) (2) |
3503 | Đạm đài lăng nguyệt xoắn xuýt (hạ) |
3504 | Luyện hóa thánh sơn |
3505 | Ngũ châu cảnh đỉnh phong |
3506 | Trở lại phổ thiên hoàng cung |
3507 | Tấn cấp đại đế (thượng) |
3508 | Tấn cấp đại đế (hạ) (1) |
3509 | Tấn cấp đại đế (hạ) (2) |
3510 | Nhiếp đồng phát uy (thượng) |
3511 | Nhiếp đồng phát uy (trung) |
3512 | Nhiếp đồng phát uy (hạ) |
3513 | Luyện hóa cường giả đại đế (thượng) |
3514 | Luyện hóa cường giả đại đế (hạ) |
3515 | Lãnh vũ (1) |
3516 | Lãnh vũ (2) |
3517 | Thần nữ thành |
3518 | Bát phương quán (thượng) |
3519 | Bát phương quán (hạ) |
3520 | Đại náo bát phương quán (thượng) |