STT | Tên chương |
---|---|
1608 | Giới thiệu |
1607 | Phiên ngoại: thiên đế và thiên hư |
1606 | Uyên thiên tôn 5 |
1605 | Uyên thiên tôn 4 |
1604 | Uyên thiên tôn 3 |
STT | Tên chương |
---|---|
1441 | – |
1442 | Tám mươi vạn năm tháng |
1443 | – |
1444 | – |
1445 | Giết lên tiên đình thánh địa |
1446 | – |
1447 | Hỗn độn vô cực, thí chân thánh |
1448 | – |
1449 | – |
1450 | Uy danh ngô uyên |
1451 | – |
1452 | – |
1453 | Thanh thánh mộ |
1454 | – |
1455 | Thiên địa thứ chín |
1456 | – |
1457 | – |
1458 | Sáu đại thánh hoàng |
1459 | – |
1460 | Nhập thánh tông, đệ nhất thiên tài |