STT | Tên chương |
---|---|
934 | Phá vỡ hư không (kết) |
933 | Trong nháy mắt qua trăm năm |
932 | Hắc giao độ kiếp 3 |
931 | Hắc giao độ kiếp 2 |
930 | Hắc giao độ kiếp 1 |
STT | Tên chương |
---|---|
601 | Rừng đao biển súng ( trung ) |
602 | Rừng đao biển súng ( hạ ) |
603 | Thay đổi hồng môn |
604 | Đồng môn tương tàn |
605 | Hình đường |
606 | Tam đao lục động |
607 | Chỉ điểm. |
608 | Chém cúp lưng |
609 | Đánh đến hộc máu. |
610 | Chậu vàng rửa tay (thượng) |
611 | Rửa tay gác kiếm (trung) |
612 | Rửa tay gác kiếm (hạ) |
613 | Hiệu nữ hoàng |
614 | Lên thuyền |
615 | Kỳ thị |
616 | Hắc bang tập hợp |
617 | Đánh cược |
618 | Khống chế lực |
619 | Khiêu chiến ( thượng) |
620 | Khiêu chiến ( trung) |